Có 2 kết quả:

短债 duǎn zhài ㄉㄨㄢˇ ㄓㄞˋ短債 duǎn zhài ㄉㄨㄢˇ ㄓㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

short-term loan

Từ điển Trung-Anh

short-term loan